TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ghi chép dữ liệu

sự ghi chép dữ liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ghi nhật ký dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tích luỹ dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bắt dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thu thập dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự ghi chép dữ liệu

data logging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 measurement data acquisition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data acquisition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data capture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data collection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data entry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data gathering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự ghi chép dữ liệu

Meßdatenregistrierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenerfassung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenprotokollierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßdatenregistrierung /f/TH_BỊ/

[EN] data logging

[VI] sự ghi chép dữ liệu

Datenerfassung /f/CNH_NHÂN/

[EN] data logging

[VI] sự ghi chép dữ liệu

Datenprotokollierung /f/M_TÍNH/

[EN] data logging

[VI] sự ghi chép dữ liệu, sự ghi nhật ký dữ liệu

Datenerfassung /f/M_TÍNH/

[EN] data acquisition, data capture, data collection, data entry, data gathering, data logging

[VI] sự tích luỹ dữ liệu, sự bắt dữ liệu, sự thu thập dữ liệu, sự ghi chép dữ liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measurement data acquisition

sự ghi chép dữ liệu

 measurement data acquisition /đo lường & điều khiển/

sự ghi chép dữ liệu

 measurement data acquisition /xây dựng/

sự ghi chép dữ liệu

 measurement data acquisition /toán & tin/

sự ghi chép dữ liệu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data logging

sự ghi chép dữ liệu