measurement data acquisition
sự ghi chép dữ liệu
measurement data acquisition /đo lường & điều khiển/
sự ghi chép dữ liệu
measurement data acquisition /đo lường & điều khiển/
sự thu nhận dữ liệu đo
measurement data acquisition /xây dựng/
sự ghi chép dữ liệu
measurement data acquisition /toán & tin/
sự ghi chép dữ liệu
measurement data acquisition
sự tiếp nhận dữ liệu
measurement data acquisition /điện tử & viễn thông/
sự thu nhận dữ liệu đo
acquisition of measured data, measurement data acquisition /đo lường & điều khiển/
sự tiếp nhận dữ liệu