Việt
sự ghi chép dữ liệu
sự ghi nhật ký dữ liệu
Anh
data logging
Đức
Datenprotokollierung
Datenprotokollierung /f/M_TÍNH/
[EN] data logging
[VI] sự ghi chép dữ liệu, sự ghi nhật ký dữ liệu