TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng điều khiển máy

Điều khiển CNC

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Bảng Điều khiển máy

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bảng điều khiển máy

CNC units

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

control panel

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bảng điều khiển máy

CNC-Steuerungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Bedienfeld

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

CNC-Steuerungen,Bedienfeld

[VI] Điều khiển CNC, Bảng Điều khiển máy

[EN] CNC units, control panel