project
đồ án (thiết kế)
project
lập đề án
project design, project
sự thiết kế đề án
overall design, plan, planned project, precompression, preliminary drawing, project
tổng dự án
Là công việc đã được lên kế hoạch trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc lĩnh vực phát triển hướng tới việc hoàn thành một mục tiêu đặc biệt , chẳng hạn như sản xuất một mặt hàng nào đó hoặc giải pháp cho một vấn đề nào đó.
A planned undertaking in a research or development field that is geared toward the accomplishment of a singular goal, such as the production of an item or the solution to a problem.
military construction site, constructional project, job site, project, site
công trường xây dựng quân sự