military construction site /xây dựng/
công trường xây dựng quân sự
military construction site /xây dựng/
công trường xây dựng quân sự
military construction site, constructional project, job site, project, site
công trường xây dựng quân sự
military construction site, site of construction
công trường xây dựng quân sự
military construction site /xây dựng/
công trường xây dựng quân sự
military construction site
công trường xây dựng quân sự