Việt
địa điểm xây dựng
công trường xây dựng quân sự
Anh
job site
construction emplacement
construction site
site
military construction site
constructional project
project
job site /xây dựng/
địa điểm (đang) xây dựng
construction emplacement, construction site, job site, site
military construction site, constructional project, job site, project, site