Việt
nhô ra
xây lồi
chìa ra
xây gò
lồi lên
trồi lên
gồ lên
xây gờ
Anh
project
Đức
auskragen
auskragen /(sw. V.; hat) (Archit)/
(bờ tường, cột v v ) nhô ra; lồi lên; trồi lên; gồ lên (Überstehen, hinausragen);
xây lồi; xây gờ;
auskragen /I vt/
xây lồi, xây gò; II vi (s) nhô ra, lôi lồn, trồi lên, gồ lên.'
auskragen /vi/XD/
[EN] project
[VI] (thuộc) nhô ra, chìa ra