Việt
xây lồi
xây gò
xây gờ
Đức
auskragen
auskragen /(sw. V.; hat) (Archit)/
xây lồi; xây gờ;
auskragen /I vt/
xây lồi, xây gò; II vi (s) nhô ra, lôi lồn, trồi lên, gồ lên.'