Việt
lập đề án
thiết kế
lập đồ án thiết kế
lập dự án
Anh
project
Đức
projektieren
projektieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
thiết kế; lập đồ án thiết kế; lập dự án;
projektieren /vt/M_TÍNH/
[EN] project
[VI] lập đề án