Việt
Ópera tác phẩm
nhạc phẩm.
tác phẩm
công trình
Đức
Opus
opus /[’o:pus], das; -, Opera/
tác phẩm (âm nhạc, văn học, nghệ thuật ); công trình (khoa học);
(Abk : op ) tác phẩm (được đánh sô' của một nhạc sĩ);
Opus /n =,/
n Ópera (nhạc) tác phẩm, nhạc phẩm.