TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác phẩm

Tác phẩm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công trình sáng tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài sáng tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ làm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trình khoa học được viết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyển sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc làm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

những việc làm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sáng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tác phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđc tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động sáng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìưỏc tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản phẩm lao động cần cù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlóc tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc trình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài nghiên cúu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài nghị luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sán phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật sáng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu trúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tạo thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tác phẩm

handicrafts

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Production

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

opus

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

opera

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tác phẩm

Gebilde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Werken

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Werk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erzeugnis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

opus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elaborat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Piece

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Werkegehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komposition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufsatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreatur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schöpfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schaffen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haborat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abhandlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tác phẩm

Œuvres

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Gebilde der Vorstellung

thành qủa của trí tưỏng tượng; 2. [sự] tạo thành, cáu thành, cơ cắu, cáu trúc, kết câu, cáu tạo, cấu tượng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die bekannten Werke der Weltliteratur

những tác phẩm nồi tiếng của văn học thế giới.

junge Künstler stellen ihre Arbeiten aus

các nghệ sĩ trẻ đang trưng bày các tác phẩm của họ

das ist bestellte Arbeit

(nghĩa bóng) đàng sau đó là cả một kế hoạch (hoặc một âm mưu)

nur halbe

eine Schrift über Medizin

một bài viết về y học

die [Heilige] Schrift

kinh thánh, thánh thư.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufsatz /m -es, -Sätze/

1. [sự] sáng tác, soạn; 2. tác phẩm; (học sinh) bài luận, bài tập làm văn, bài báo; tiểu luận, bài nghiên cúu, nghị luận, luận văn; 2. xem

Kreatur /f =/

sự] sáng tạo, tác phẩm, vật sáng tạo, công trình sáng tác; (mỉa mai) đồ súc sinh.

Schöpfung /f =/

1. tác phẩm, sáng tác phẩm, trưđc tác; 2. [sự] sáng tạo, sáng tác.

Schaffen I /n -s/

sự] sáng tạo, sáng tác, tạo tác, hoạt động sáng tác, tác phẩm, tìưỏc tác.

Haborat /n -(e)s,/

1. sản phẩm lao động cần cù; 2. tác phẩm, tnlóc tác, sản phẩm; 3.[bản] báo cáo, phúc trình.

Abhandlung /í =, -en/

tác phẩm, trưóc tác, bài báo, tiểu luận, bài nghiên cúu, bài nghị luận, luận văn;

Gebilde /n -s, =/

1. tác phẩm, sán phẩm, sáng tác, vật sáng tác, công trình sáng tác, trưóc tác, hình tượng, hình ảnh; das Gebilde der Vorstellung thành qủa của trí tưỏng tượng; 2. [sự] tạo thành, cáu thành, cơ cắu, cáu trúc, kết câu, cáu tạo, cấu tượng; 3.sự tạo thành, hình thái.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

opus

việc làm, công trình, tác phẩm

opera

(số nhiều của opus) những việc làm, công trình, tác phẩm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Production

Sản phẩm, tác phẩm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

opus /[’o:pus], das; -, Opera/

(Abk : op ) tác phẩm (được đánh sô' của một nhạc sĩ);

opus /[’o:pus], das; -, Opera/

tác phẩm (âm nhạc, văn học, nghệ thuật ); công trình (khoa học);

Elaborat /[elabo'ral], das; -[e]s, -e/

(geh ) tác phẩm; trước tác;

Piece /['pie:s(a), 'pie:s(a)], die; -, -n [...sn] (bildungsspr.)/

tác phẩm; bản; bài;

Werkegehen /(geh.)/

tác phẩm; trước tác; sản phẩm;

những tác phẩm nồi tiếng của văn học thế giới. : die bekannten Werke der Weltliteratur

Komposition /[kompozi'tsiö:n], die; -, -en/

bài sáng tác; tác phẩm; bản nhạc;

Arbeit /[’arbait], die; -, -en/

đồ làm ra; sản phẩm; tác phẩm (Erzeugnis, Produkt);

các nghệ sĩ trẻ đang trưng bày các tác phẩm của họ : junge Künstler stellen ihre Arbeiten aus (nghĩa bóng) đàng sau đó là cả một kế hoạch (hoặc một âm mưu) : das ist bestellte Arbeit : nur halbe

Schrift /Lfrift], die; -, -en/

tác phẩm; trước tác; công trình khoa học được viết ra; quyển sách;

một bài viết về y học : eine Schrift über Medizin kinh thánh, thánh thư. : die [Heilige] Schrift

Gebilde /[ga'bilda], das; -s, -/

tác phẩm; sản phẩm; vật sáng tạo; công trình sáng tác; hình tượng; hình ảnh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composition, opus /xây dựng/

tác phẩm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tác phẩm

Werk n, Erzeugnis n.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tác phẩm

[DE] Werken (Schulfach)

[EN] handicrafts (school subject)

[FR] Œuvres (matière scolaire)

[VI] Tác phẩm (môn học)