Việt
sáng tạo
sáng tác
tạo tác
hoạt động sáng tác
tác phẩm
tìưỏc tác.
Đức
Schaffen I
Schaffen I /n -s/
sự] sáng tạo, sáng tác, tạo tác, hoạt động sáng tác, tác phẩm, tìưỏc tác.