schaffen I /vt/
1. sáng tạo, chế tạo, làm nên, dựng nền, sáng tác, tạo tác; 2. sáng lập, thành lập, tổ chức, lập nên, lập; wir schaffen I es schon chúng tôi đến ngay đây.
Schaffen I /n -s/
sự] sáng tạo, sáng tác, tạo tác, hoạt động sáng tác, tác phẩm, tìưỏc tác.