Việt
-e
sản phẩm lao động cần cù
tác phẩm
tnlóc tác
sản phẩm
báo cáo
phúc trình.
Đức
Haborat
Haborat /n -(e)s,/
1. sản phẩm lao động cần cù; 2. tác phẩm, tnlóc tác, sản phẩm; 3.[bản] báo cáo, phúc trình.