Arbeit /[’arbait], die; -, -en/
đồ làm ra;
sản phẩm;
tác phẩm (Erzeugnis, Produkt);
các nghệ sĩ trẻ đang trưng bày các tác phẩm của họ : junge Künstler stellen ihre Arbeiten aus (nghĩa bóng) đàng sau đó là cả một kế hoạch (hoặc một âm mưu) : das ist bestellte Arbeit : nur halbe