Việt
tác phẩm
sáng tác phẩm
trưđc tác
sáng tạo
sáng tác.
Đức
Schöpfung
Schöpfung /f =/
1. tác phẩm, sáng tác phẩm, trưđc tác; 2. [sự] sáng tạo, sáng tác.