Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
blackout
phần đen, vệt đen
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Grauschatten /m/TV/
[EN] black shading
[VI] vệt đen
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
black shading
vệt đen
black shading
vệt đen
shading
vệt đen (trên màn hình)
shading /điện lạnh/
vệt đen (trên màn hình)