TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vệt đen

vệt đen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phần đen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

vệt đen

black shading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 black shading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blackout

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

vệt đen

Grauschatten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er fühlt sich leer, und er starrt interesselos auf den winzigen schwarzen Fleck und die Alpen.

Anh thấy mình trống rỗng, và thờ ơ nhìn cái vệt đen nhỏ xíu kia cùng rặng Alps.

Weiter oben zieht ein Vogel, der nur als winziger schwarzer Fleck auszumachen ist, langsam seine Kreise am Himmel.

Trên cao nữa một cánh chim chỉ còn như một vệt đen đang từ từ lượn vòng trên bầu trời.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He feels empty, and he stares without interest at the tiny black speck and the Alps.

Anh thấy mình trống rỗng, và thờ ơ nhìn cái vệt đen nhỏ xíu kia cùng rặng Alps.

Higher up, the tiny black speck of a bird makes slow loops in the sky.

Trên cao nữa một cánh chim chỉ còn như một vệt đen đang từ từ lượn vòng trên bầu trời.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blackout

phần đen, vệt đen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grauschatten /m/TV/

[EN] black shading

[VI] vệt đen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

black shading

vệt đen

 black shading

vệt đen

 shading

vệt đen (trên màn hình)

 shading /điện lạnh/

vệt đen (trên màn hình)