power off
sự ngắt nguồn
power off /điện tử & viễn thông/
sự tắt nguồn
blackout, power off /toán & tin/
sự tắt nguồn
deenergization, power off /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/
sự ngắt nguồn
power disconnect switch, disjoint, interrupt, isolate, power down, power off, shut-off, switch off
bộ ngắt điện