interrupt
sự ngưng dừng
interrupt /điện tử & viễn thông/
sự ngưng dừng
interrupt /xây dựng/
làm đứt quãng
interrupt /điện lạnh/
sự làm gián đoạn
interrupt
ngắt (cung lửa điện)
interrupt
ngừng (tarô)
disengaging, disruption, interrupt /toán & tin/
sự ngắt máy
EIS, Interrupt, interruption
sự hỗ trợ ngắt ngoài
intercept, interrupt, intersect
cắt ra
disconnected phase, disconnection, disengage, disrupt, interrupt
pha ngắt
chopping, de-energization, disconnection, interrupt, releasing
sự cắt mạch
power disconnect switch, disjoint, interrupt, isolate, power down, power off, shut-off, switch off
bộ ngắt điện