TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disengaging

sự tách

 
Tự điển Dầu Khí

sự thoát ra

 
Tự điển Dầu Khí

sự ngắt máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khớp ly hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

disengaging

disengaging

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 disruption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interrupt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clutch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

release

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

disengaging

Ausrück-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrück- /pref/CT_MÁY/

[EN] clutch, disengaging, release (thuộc)

[VI] (thuộc) khớp ly hợp, ngắt, nhả

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disengaging, disruption, interrupt /toán & tin/

sự ngắt máy

Tự điển Dầu Khí

disengaging

o   sự tách (các sản phẩm ra khỏi phản ứng), sự thoát ra