disengaging, disruption, interrupt /toán & tin/
sự ngắt máy
machine interruption /toán & tin/
sự ngắt máy
stop /toán & tin/
sự ngắt máy
disengaging, machine interruption, stop
sự ngắt máy
disengaging /cơ khí & công trình/
sự ngắt máy
machine interruption /cơ khí & công trình/
sự ngắt máy
stop /cơ khí & công trình/
sự ngắt máy