relay circuit breaker
bộ ngắt (nối) điện
circuit breaker
bộ ngắt điện
breaker
bộ ngắt điện
interrupter
bộ ngắt điện
power disconnect switch
bộ ngắt điện
switch interrupter
bộ ngắt điện
relay circuit breaker /cơ khí & công trình/
bộ ngắt (nối) điện
breaker
bộ ngắt điện
contact breaker
bộ ngắt điện (động cơ)
contact breaker /ô tô/
bộ ngắt điện (động cơ)
power disconnect switch
bộ ngắt điện
switch interrupter
bộ ngắt điện
power disconnect switch, disjoint, interrupt, isolate, power down, power off, shut-off, switch off
bộ ngắt điện
circuit breaker
bộ ngắt điện
contact breaker
bộ ngắt điện (động cơ)