TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm đứt quãng

làm đứt quãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

làm đứt quãng

 interrupt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lichtschranken geben ein Signal ab,wenn der ausgesandte Lichtstrahl z. B. durch Gegenstände unterbrochen wird (Bild 1).

Rào chắn quang sẽ tạo ra tín hiệu khi chùm tia sáng truyền đi bị vật thể chắn làm đứt quãng (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interrupt /xây dựng/

làm đứt quãng