TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

faint

nhạt

 
Tự điển Dầu Khí

mờ

 
Tự điển Dầu Khí

muộn tuyệt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

faint

faint

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

swoon

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

blackout

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

unconsciousness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

faint

matt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schwach

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

One must consider that these statues are illuminated by only the most feeble red light, for light is diminished almost to nothing at the center of time, its vibrations slowed to echoes in vast canyons, its intensity reduced to the faint glow of fireflies.

Nên biết rằng trên những pho tượng – người này chỉ có một thứ ánh sáng màu đỏ cực yếu soi rọi, vì tại tâm điểm thời gian ánh sáng yếu đi đến mức gần như không có, khi những rung đọng của ánh sáng bị hãm trong khe núi dài bất tận để chỉ còn là những tiếng vọng thì cường độ của nó giảm xuống bằng ánh đom đóm lặp lòe mờ nhạt.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

muộn tuyệt

faint, swoon, blackout, unconsciousness

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

matt

faint

schwach

faint

Tự điển Dầu Khí

faint

o   nhạt, mờ