TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blowing out

sự ngắt mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thổi tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dập tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blowing out

blowing out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowing out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowing down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chopping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 de-energization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 releasing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blowing out, blowing out /toán & tin/

sự ngắt mạch

 blowing out

sự nổ (cầu chì)

 blowing out /điện lạnh/

sự thổi tắt

 blowing out

sự dập tắt (hồ quang)

 blowing out /điện/

sự dập tắt (hồ quang)

 blowing out /điện/

sự dập tắt (hồ quang)

 blowing down, blowing out /điện/

sự nổ (cầu chì)

 blowing down, blowing out /điện/

sự thổi tắt

 blowing out, chopping, cutoff, de-energization, disconnection, power down, releasing

sự ngắt mạch