TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thổi tắt

sự thổi tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dập tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thổi tắt

blowing down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blowing out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 blowing down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowing out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự thổi tắt

Ausblasen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löschung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Löschung /die; -, -en/

sự dập tắt; sự thổi tắt;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausblasen /nt/ĐIỆN, KT_LẠNH/

[EN] blowing down, blowing out

[VI] sự thổi tắt, sự nổ (cầu chì)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blowing down

sự thổi tắt

blowing out

sự thổi tắt

 blowing down, blowing out /điện/

sự thổi tắt

 blowing down /điện lạnh/

sự thổi tắt

 blowing out /điện lạnh/

sự thổi tắt