TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dập tắt

sự dập tắt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự thổi tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm nguội nhanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tôi vôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hóa vụn xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm ngưng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. sự thanh toán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự làm ngựng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đình chỉ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự dập tắt

extinction

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

extinguish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

quench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quenching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinguish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowing out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blowing out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quenching

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slaking

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự dập tắt

Löschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löschung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Extinktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

extinguish

sự dập tắt, sự làm ngưng; kt. sự thanh toán (nợ)

extinction

sự dập tắt, sự làm ngựng; sự đình chỉ; kt. sự thanh toán (nợ)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quenching

sự tôi, sự làm nguội nhanh, sự dập tắt

slaking

sự dập tắt, sự tôi vôi, sự hóa vụn xỉ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Löschung /die; -, -en/

sự dập tắt; sự thổi tắt;

Extinktion /die; -, -en/

(veraltet) sự dập tắt; sự làm tắt (Auslöschung, Tilgung);

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự dập tắt

Hạn chế độ kéo dài của tín hiệu từ đầu dò khi có xung ở lối vào để làm giảm bằng cách điện hay cơ biên độ của các chu kỳ tiếp sau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löschen /nt/ĐIỆN/

[EN] blowing out

[VI] sự dập tắt (hồ quang)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quench

sự dập tắt

extinguish, kill, quench

sự dập tắt

 quenching

sự dập tắt

 extinction, extinguish, quench

sự dập tắt

 blowing out

sự dập tắt (hồ quang)

 blowing out /điện/

sự dập tắt (hồ quang)

extinction

sự dập tắt

 blowing out /điện/

sự dập tắt (hồ quang)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

extinction

sự dập tắt