TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extinction

sự dập tắt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tuyệt chủng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự tắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Giảm cường độ quang phổ

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

sự tuyệt diệt ~ of species sự tu ỵệt di ệt cửa loài inclined ~ sự tắt nghiêng oblique ~ sự tắt xiên parallel ~ sự tắt song song straight ~ sự tắt thẳng symmetric ~ sự tắt đối xứng undulating ~ sự tắt lượn sóng wavy ~ sự tắt lượn sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Thanh trừ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu diệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diệt vong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bài trừ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự làm ngựng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đình chỉ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. sự thanh toán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tuyệt chủng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dập tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắt dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diệt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

extinction

extinction

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

attenuance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cessation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
extinction :

extinction :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

extinction

Extinktion

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Löschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Attenuation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

extinction

extinction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

diệt

extinction, cessation

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extinction /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Löschen

[EN] extinction

[FR] extinction

attenuance,extinction /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Attenuation; Extinktion

[EN] attenuance; extinction

[FR] extinction

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extinction

dập tắt

extinction

sự dập tắt

extinction

sự tắt

extinction

sự tắt dần

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extinction

sự tắt, sự tuyệt chủng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

extinction :

sự tắt, sự tiêu diệt. [L] extinction of an action - tả quyền that hiệu.

Từ điển toán học Anh-Việt

extinction

sự dập tắt, sự làm ngựng; sự đình chỉ; kt. sự thanh toán (nợ)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

extinction

Thanh trừ, tiêu diệt, diệt vong, bài trừ.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Extinction

Tuyệt chủng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Extinction /SINH HỌC/

Tuyệt chủng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

extinction

sự tắt ; sự tuyệt diệt ~ of species sự tu ỵệt di ệt cửa loài inclined ~ sự tắt nghiêng oblique ~ sự tắt xiên parallel ~ sự tắt song song straight ~ sự tắt thẳng symmetric ~ sự tắt đối xứng undulating ~ sự tắt lượn sóng wavy ~ sự tắt lượn sóng

Tự điển Dầu Khí

extinction

o   sự tắt, sự dập tắt

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Extinction

Tuyệt chủng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Extinktion

[EN] Extinction

[VI] Giảm cường độ quang phổ (sự)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

extinction

sự dập tắt