TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cessation

sự gián đoạn ~ of deposition tr ầm tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diệt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

cessation

cessation

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

extinction

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

diệt

extinction, cessation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cessation

sự gián đoạn ~ of deposition tr ầm tích

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

cessation

Discontinuance, as of action or motion.