kill /xây dựng/
giết
kill /cơ khí & công trình/
dạng đục
kill
ngừng bơm
kill /cơ khí & công trình/
rửa (axit)
noise immunity, kill
sự loại trừ tạp âm
extinguish, kill, quench
sự dập tắt
cleaning, ease, kill, lug
sự tẩy sạch
discutient, explode, extinguish, kill
làm tiêu tan
extinction potential, go out, kill
thế dập tắt
selective erasure, kill, relinquish, wipe
xóa có có chọn lọc
abridge, extinguish, kill, quench, squelch
làm tắt
block delete, eject, kill, relinquish, remove
hủy bỏ khối
cancel out, destroy, disappear, kill, null
triệt tiêu lẫn nhau