TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

noise immunity

tính miễn trừ nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính miễn nhiễu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

miễn trừ tạp nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miễn trừ tiếng ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính miễn nhiễm ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính miễn tạp âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự loại trừ tạp âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tính kháng nhiễu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tính miễn trừ ồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính chống ồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

noise immunity

noise immunity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interference immunity

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 kill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

noise immunity

Störfestigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rauschimmunität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Störsicherheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

noise immunity

immunité au bruit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störfestigkeit /f/M_TÍNH/

[EN] interference immunity, noise immunity

[VI] tính miễn trừ nhiễu, tính miễn trừ ồn, tính chống ồn

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Störfestigkeit

[EN] interference immunity, noise immunity

[VI] Tính kháng nhiễu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noise immunity /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Rauschimmunität; Störfestigkeit

[EN] noise immunity

[FR] immunité au bruit

noise immunity /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Störsicherheit

[EN] noise immunity

[FR] immunité au bruit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

noise immunity /toán & tin/

miễn trừ tạp nhiễu

noise immunity /toán & tin/

miễn trừ tiếng ồn

noise immunity /toán & tin/

tính miễn nhiễm ồn

noise immunity /toán & tin/

tính miễn tạp âm

noise immunity /toán & tin/

tính miễn trừ nhiễu

noise immunity /điện tử & viễn thông/

tính miễn nhiễm ồn

noise immunity /điện lạnh/

tính miễn trừ nhiễu

noise immunity

miễn trừ tạp nhiễu

noise immunity

tính miễn trừ nhiễu

noise immunity, kill

sự loại trừ tạp âm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

noise immunity

tính miễn nhiễu