Việt
Tính kháng nhiễu
Anh
interference immunity
noise immunity
Interference/noise immunity
resistance to interference
resistance
Đức
Störfestigkeit
resistance to interference /điện lạnh/
tính kháng nhiễu
resistance /điện lạnh/
[EN] interference immunity, noise immunity
[VI] Tính kháng nhiễu
[EN] Interference/noise immunity