TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triệt tiêu lẫn nhau

triệt tiêu lẫn nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bù trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

triệt tiêu lẫn nhau

cancel out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destroy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disappear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 null

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cancel out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

triệt tiêu lẫn nhau

aufgehobensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kräfte im Inneren eines Tropfens heben sich gegenseitig auf. => freie Verschiebbarkeit der Moleküle (= sehr geringe Kohäsion).

Các lực bên trong của giọt nước triệt tiêu lẫn nhau. =>Sự trượt tự do của các phân tử (= lực liên kết rất yếu).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich [gegenseitig] aufheben

bù trừ cho nhau

+ 2 und —2 heben sich gegenseitig auf

+2 và -2 bù trừ lẫn nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgehobensein /được giữ gìn bảo quản tốt/xấu; bei jmdm., irgendwo gut aufgehoben sein/

bù trừ; cân bằng; cân đô' i; triệt tiêu lẫn nhau (ausgleichen);

bù trừ cho nhau : sich [gegenseitig] aufheben +2 và -2 bù trừ lẫn nhau. : + 2 und —2 heben sich gegenseitig auf

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cancel out, destroy, disappear, kill, null

triệt tiêu lẫn nhau

 cancel out /toán & tin/

triệt tiêu lẫn nhau