TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufgehobensein

được chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i xử tốt khi ở với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bù trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt tiêu lẫn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên bô' kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông báo chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufgehobensein

aufgehobensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind war bei seinen Pflegeeltern gut aufgehoben

dứa trẻ được cha mẹ nuôi chăm sóc chu đáo.

die Todesstrafe aufheben

bãi bỏ án tử hình.

sich [gegenseitig] aufheben

bù trừ cho nhau

+ 2 und —2 heben sich gegenseitig auf

+2 và -2 bù trừ lẫn nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgehobensein /được giữ gìn bảo quản tốt/xấu; bei jmdm., irgendwo gut aufgehoben sein/

được chăm sóc; đô' i xử tốt khi ở với ai (hay nơi nào);

das Kind war bei seinen Pflegeeltern gut aufgehoben : dứa trẻ được cha mẹ nuôi chăm sóc chu đáo.

aufgehobensein /được giữ gìn bảo quản tốt/xấu; bei jmdm., irgendwo gut aufgehoben sein/

bãi bỏ; thủ tiêu; đình chỉ; ngừng; chấm dứt; kết thúc (abschaffen);

die Todesstrafe aufheben : bãi bỏ án tử hình.

aufgehobensein /được giữ gìn bảo quản tốt/xấu; bei jmdm., irgendwo gut aufgehoben sein/

bù trừ; cân bằng; cân đô' i; triệt tiêu lẫn nhau (ausgleichen);

sich [gegenseitig] aufheben : bù trừ cho nhau + 2 und —2 heben sich gegenseitig auf : +2 và -2 bù trừ lẫn nhau.

aufgehobensein /được giữ gìn bảo quản tốt/xấu; bei jmdm., irgendwo gut aufgehoben sein/

tuyên bô' kết thúc; thông báo chấm dứt;

aufgehobensein /được giữ gìn bảo quản tốt/xấu; bei jmdm., irgendwo gut aufgehoben sein/

(veraltet) bắt giữ; bắt giam (festnehmen, verhaften);