TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 squelch

sự giảm ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nén lặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nén lặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch làm tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch nén lặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 squelch

 squelch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise lowering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squelch circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinguish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squelch /ô tô/

sự giảm ồn

 squelch

sự làm tắt

 squelch

sự nén lặng

 squelch

nén lặng

 noise lowering, squelch /xây dựng;điện;điện/

sự giảm ồn

Tự động làm giảm tiếng ồn một máy thu thanh bằng cách làm liệt mạch khuếch đại khi tín hiệu thâu ở dưới trị số đã được xác định.

 squelch, squelch circuit /điện tử & viễn thông/

mạch làm tắt

 squelch, squelch circuit /điện tử & viễn thông/

mạch nén lặng

 abridge, extinguish, kill, quench, squelch

làm tắt