Việt
sự nén lặng
sự làm tắt
Anh
squelch
Đức
Geräuschsperre
Rauschsperre
Geräuschsperre /f/V_THÔNG/
[EN] squelch
[VI] sự làm tắt, sự nén lặng
Rauschsperre /f/VT&RĐ/
[VI] sự nén lặng, sự làm tắt