Flachdichtung /f/CT_MÁY/
[EN] flat packing, gasket
[VI] miếng đệm dẹt, vòng đệm dẹt
Scheibe /f/CT_MÁY/
[EN] disc (Anh), disk (Mỹ), flat washer, pulley, pulley wheel, sheave, washer, wheel
[VI] đĩa; vật hình đĩa; vòng đệm dẹt; puli, ròng rọc; vòng đệm, bánh răng