Flachdichtung /f/CNSX/
[EN] flat gasket
[VI] vòng đệm bẹt (thiết bị gia công chất dẻo)
Flachdichtung /f/CNH_NHÂN/
[EN] flat gasket, flat-packing gasket
[VI] lớp đệm dẹt, lớp đệm chèn dẹt
Flachdichtung /f/ÔTÔ/
[EN] gasket
[VI] vòng đệm, miếng đệm
Flachdichtung /f/CT_MÁY/
[EN] flat packing, gasket
[VI] miếng đệm dẹt, vòng đệm dẹt
Flachdichtung /f/VT_THUỶ/
[EN] gasket
[VI] miếng đệm, vòng bít kín