TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miếng đệm dẹt

miếng đệm dẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng đệm dẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đệm khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng đệm khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng bít tĩnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng bít kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miếng đệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp đệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

miếng đệm dẹt

gasket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flat packing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flat packing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gasket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

miếng đệm dẹt

Flachdichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gasket

sự đệm khí, vòng đệm khí, vòng bít tĩnh, vòng bít kín, miếng đệm, miếng đệm dẹt, vòng đệm dẹt, lớp đệm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flachdichtung /f/CT_MÁY/

[EN] flat packing, gasket

[VI] miếng đệm dẹt, vòng đệm dẹt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gasket

miếng đệm dẹt

 flat packing

miếng đệm dẹt

 flat packing, gasket /cơ khí & công trình/

miếng đệm dẹt

flat packing

miếng đệm dẹt