Việt
bánh puli
bánh ròng rọc
vòng đệm dẹt
đĩa
vật hình đĩa
puli
ròng rọc
vòng đệm
bánh răng
Anh
pulley wheel
pulley
sheave
ring
roll
roller
sheave block
stringing block
tackle block
blocksheave
disc
disk
flat washer
washer
wheel
Đức
Scheibe
Rillenscheibe
Seilscheibe
Pháp
rouet
réa
réa entaillée
Scheibe /f/CT_MÁY/
[EN] disc (Anh), disk (Mỹ), flat washer, pulley, pulley wheel, sheave, washer, wheel
[VI] đĩa; vật hình đĩa; vòng đệm dẹt; puli, ròng rọc; vòng đệm, bánh răng
blocksheave,pulley wheel /ENG-MECHANICAL/
[DE] Scheibe
[EN] blocksheave; pulley wheel
[FR] rouet; réa
pulley,pulley wheel,sheave /ENG-MECHANICAL/
[DE] Rillenscheibe; Seilscheibe
[EN] pulley; pulley wheel; sheave
[FR] réa entaillée
pulley wheel, ring
pulley wheel, roll, roller
pulley wheel, sheave block, stringing block, tackle block
o bánh puli, bánh ròng rọc