TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pulley wheel

bánh puli

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bánh ròng rọc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng đệm dẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật hình đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

puli

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ròng rọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pulley wheel

pulley wheel

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulley

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sheave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheave block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stringing block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tackle block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blocksheave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flat washer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

washer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wheel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pulley wheel

Scheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rillenscheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seilscheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pulley wheel

rouet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réa

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réa entaillée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheibe /f/CT_MÁY/

[EN] disc (Anh), disk (Mỹ), flat washer, pulley, pulley wheel, sheave, washer, wheel

[VI] đĩa; vật hình đĩa; vòng đệm dẹt; puli, ròng rọc; vòng đệm, bánh răng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blocksheave,pulley wheel /ENG-MECHANICAL/

[DE] Scheibe

[EN] blocksheave; pulley wheel

[FR] rouet; réa

pulley,pulley wheel,sheave /ENG-MECHANICAL/

[DE] Rillenscheibe; Seilscheibe

[EN] pulley; pulley wheel; sheave

[FR] réa entaillée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulley wheel

bánh puli

pulley wheel

vòng đệm dẹt

pulley wheel

bánh ròng rọc

pulley wheel, ring

vòng đệm dẹt

pulley wheel, roll, roller

bánh puli

pulley wheel, sheave block, stringing block, tackle block

bánh ròng rọc

Tự điển Dầu Khí

pulley wheel

o   bánh puli, bánh ròng rọc