Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Scheiben
[EN] Washers
[VI] Đĩa, vòng đệm dẹt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Scheiben
[VI] Đĩa, vòng đệm dẹt
[EN] washers
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Unterlegscheiben
[EN] washers
[VI] (n) long đền