sheave /ô tô/
puli (phụ tùng)
sheave /y học/
bánh có rãnh
sheave /y học/
con lăn có rãnh
sheave
bánh xe công tác
sheave
bánh răng
sheave
bánh có rãnh
sheave /hóa học & vật liệu/
bánh có rãnh
purchase, sheave
palăng tời
sheave, spider /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
bánh xe công tác
tension roller, sheave
puli căng
roll mixer, sheave
máy trộn có con lăn
grooved roller, sheave /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
con lăn có rãnh
shaft seal, sheave
vòng đệm trục
sheave, wheel disc, wheel web
đĩa bánh xe
eccentric disc, eccentric disk, eccentric sheave, sheave
vòng đệm lệch tâm
pinion shaft, pulley, pulley wheel, sheave, toothed wheel
trục bánh răng
bowl, caster, castor, roll bar, roller shaft, sheave
trục lăn
Là trục nhô lên khỏi sàn xe ở cạnh bên ghế trước và ngang qua trần để giữ nóc và ngăn cho nóc khỏi bẹp vỡ khi xe bị lật.
disc, disk, flat washer, pulley, pulley wheel, sheave, washer, wheel
vật hình đĩa
disc, disk, flat packing, flat washer, gasket, pulley, pulley wheel, sheave, washer, wheel
vòng đệm dẹt