eccentric sheave
bánh có rãnh lệch tâm
eccentric sheave /cơ khí & công trình/
puli lệch tâm
eccentric sheave /y học/
bánh có rãnh lệch tâm
eccentric sheave /hóa học & vật liệu/
bánh có rãnh lệch tâm
eccentric disc, eccentric disk, eccentric sheave, sheave
vòng đệm lệch tâm
eccentric, eccentric disc, eccentric disk, eccentric sheave, heart wheel
đĩa lệch tâm
cam plate, cam wheel, disk cam, disk cross-grooved, eccentric disc, eccentric disk, eccentric sheave, periphery cross-grooved, plate cross-grooved
cam đĩa