TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đĩa lệch tâm

đĩa lệch tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng đệm lệch tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cam đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đĩa lệch tâm

eccentric disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eccentric sheave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eccentric disc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eccentric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eccentric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eccentric disc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eccentric disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eccentric sheave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heart wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đĩa lệch tâm

Exzenterscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mittels derKlemmverbindung wird häufig die Längsbe-wegung einer Schubstange in eine Drehbewe-gung einer Kurbelscheibe umgewandelt oderumgekehrt.

Bằng mối ghép kẹp, chuyển động dài của một thanh truyền (tay biên) thường được biến đổi thành chuyển động quay của một đĩa lệch tâm (cam) hoặc ngược lại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hierbei drückt der vom Exzenter des Handbremshebels betätigte Druckstößel auf die Druckstange.

Ở đây, chày ép được tác động bởi đĩa lệch tâm của càng gạt phanh tay, ép vào thanh áp lực.

Während sich der Exzenter-Mittelpunkt (!) 270° linksherum dreht (Winkel a), bewegt sich die Kolbenseite A-B nur 90° in der Drehrichtung (Winkel b).

Trong khi tâm điểm của đĩa lệch tâm quay vòng trái (+) 270° (góc ), cạnh A-B của piston chỉ di chuyển 90° theo hướng quay (góc ).

Durch die Mitten der Mantelseitenteile geht die Exzenterwelle (Bild 2), auf deren Exzentern sich die Kolben (Läufer, Scheiben) drehen.

Một trục lệch tâm đi qua tâm điểm của phần vỏ bọc mặt hông (Hình 2), piston (khối quay, đĩa) quay trên đĩa lệch tâm của trục này.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Exzenterscheibe /f/CT_MÁY/

[EN] eccentric disc (Anh), eccentric disk (Mỹ), eccentric sheave

[VI] đĩa lệch tâm, vòng đệm lệch tâm, cam đĩa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

eccentric disk

đĩa lệch tâm; vòng đệm lệch tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eccentric sheave

đĩa lệch tâm

eccentric

đĩa lệch tâm

eccentric disc

đĩa lệch tâm

eccentric disk

đĩa lệch tâm

 eccentric, eccentric disc, eccentric disk, eccentric sheave, heart wheel

đĩa lệch tâm