TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 eccentric

bánh lệch tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lệch tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lệch tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa lệch tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 eccentric

 eccentric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 off center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alignment change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eccentricity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eccentric disc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eccentric disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eccentric sheave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heart wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eccentric

bánh lệch tâm

 eccentric

lệch tâm

 cam, eccentric

bánh lệch tâm

 eccentric, off center /cơ khí & công trình/

sai tâm

 alignment change, eccentric, eccentricity /ô tô/

sự lệch tâm

Một khái niệm chung cho những thay đổi nhỏ các góc đặt của hệ thống treo và bánh xe.

 eccentric, eccentric disc, eccentric disk, eccentric sheave, heart wheel

đĩa lệch tâm