TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cam

bánh lệch tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bánh lệch tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quả đào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có hỗ trợ bằng máy tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu chép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa cam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa lệnh trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuẩn CAM

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vấu lồi tại chốt pit tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

răng cưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kéo chốt chặn gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

văn bản mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cam

 cam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eccentric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 common access method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gudgeon pin boss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aliasing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 castellated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pull the choke button out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detent pawl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boilerplate text

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bread board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 example

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profile board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specimen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cam

bánh (đĩa) lệch tâm

 cam

bánh lệch tâm

 cam /thực phẩm/

quả đào

 CAM /toán & tin/

có hỗ trợ bằng máy tính

 cam

bản mẫu

 cam /xây dựng/

mẫu chép

 cam

đĩa cam

 cam /toán & tin/

đĩa lệnh trục

 cam /điện/

bánh (đĩa) lệch tâm

 CAM

có hỗ trợ bằng máy tính

 cam, eccentric

bánh lệch tâm

 CAM, common access method /toán & tin/

chuẩn CAM

Một chuẩn được phát triển bởi Future Domain và các nhà cung cấp SCSI cho phép các bộ điều hợp SCSI giao tiếp trực tiếp với các thiết bị ngoại vi SCSI mà không cần biết đến chi tiết của thiết bị được dùng.

gudgeon pin boss, cam

vấu lồi tại chốt pit tông

 aliasing, cam, castellated, indentation

răng cưa

pull the choke button out, cam, detent pawl

kéo chốt chặn gió

boilerplate text, bread board, cam, check sample, example, model, profile board, specimen

văn bản mẫu