Simmerring /m/CT_MÁY/
[EN] shaft seal, shaftsealing ring
[VI] vòng bít trục, vòng đệm trục
Wellendichtung /f/CT_MÁY/
[EN] shaft seal, shaft sealing
[VI] sự đệm kín trục
Wellendichtring /m/CT_MÁY/
[EN] shaft seal, shaft-sealing ring
[VI] vòng đệm kín trục