disk
tấm cứng
disk /điện/
tấm tròn
disk /xây dựng/
miếng cứng
disk /toán & tin/
đĩa (máy tính)
disk
đĩa cố định
disk
đĩa cứng
disk
đĩa từ
disk,disc
phiến tròn
bimetal disc, disk
mâm lưỡng kim
clutch dish, disk
đĩa ly kết
disk sector, disk,disc, diskette
cung từ đĩa
position of circle, disc, disk, face
vị trí vành độ (trong phép đo góc)
data carrier, data medium, disk, recording medium
môi trường ghi
data carrier, data medium, disk, recording medium, storage media
phương tiện nhớ
horizontal grinding disc, disc grinder, disc sander, disc wheel, disk
đĩa mài ngang
disk, fixed disk, hard disk, Winchester disk, Winchester disk dated
đĩa Winchester
camber board, cardinal, curling of slabs, decking, disc, disk
bản cong vồng lên