TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 diskette

đĩa mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cung từ đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 diskette

 diskette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disk sector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diskette

đĩa mềm

Là phương tiện lưu giữ dung lượng nhỏ, rẻ tiền, thường có đường kính 3, 5 inche, còn gọi là floppy disk.

disk sector, disk,disc, diskette

cung từ đĩa